Product Description
Các chỉ tiêu
|
Thông số kỹ thuật | |
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 5 mm | |
Độ phân giải | 40000 điểm ảnh/m2 | |
Kích thước module cơ bản/Pixel (W x H) | 320mm x160mm 64 x 32 pixel | |
Kích thước Cabinet/Pixel (W x H) | 640mm * 960mm | |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | 5÷50m | |
Góc nhìn ngang | 140° | |
Góc nhìn dọc | 140° | |
Số bit màu | >10 bit | |
Số màu hiển thị | 281000 Tỷ màu | |
Cường độ sáng | >2000cd/m2 | |
Nhiệt độ hoạt động | –30O~+60O | |
Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) | |
Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz | |
Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz | |
Công suất tiêu thụ | Lớn nhất: 750w/m2;
Trung Bình: 300w/m2 |
|
Tần số quét màn hình | 4800 Hz | |
Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) | |
Độ ẩm hoạt động | 0÷90% | |
Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính | |
Hệ điều hành tương thích | WINDOWS(WIN95、WIN98、WIN2000, WINXP), |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.